Có 1 kết quả:
消沉 xiāo chén ㄒㄧㄠ ㄔㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) depressed
(2) bad mood
(3) low spirit
(2) bad mood
(3) low spirit
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0